Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bảo vệ, che chở
    you need warm clothes to protect you against the cold
    anh cần quần áo ấm để [bảo vệ mình] khỏi bị rét
    công đoàn được lập ra để bảo vệ quyền lợi của thợ mỏ
    bảo hộ (nền công nghiệp chống sự cạnh tranh của hàng nước ngòai…)
    nền công nghiệp xe hơi của nước ấy được bảo hộ mạnh đến mức xe ngoại rất ít khi thấy tại đấy

    * Các từ tương tự:
    protectant, protectingly, protection, protectional, protectionism, protectionist, protective, protective colouring, protective custody