Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (+ along, on)đi nặng nề; lê bước
    plod on one's way
    lê bước trên đường
    chúng tôi lê bước dưới trời mưa hang mấy tiếng đồng hồ
    plod along
    tiến hành chậm (một công việc)
    "how's the book?" – "ohplodding along"
    "sao, cuốn sách như thế nào rồi?" – "ồ, tôi đang tiến hành chậm lắm"
    plod away (with something)
    làm cặm cụi [nhưng chậm chạp và có phần khó khăn]
    nó cặm cụi cả đêm tính toán nhưng vẫn không xong kịp thời

    * Các từ tương tự:
    plodder, plodding, ploddingly