Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lê bước
    ông lão lê bước về nhà qua lớp tuyết dày
    Danh từ
    (thường số ít)
    cuộc lê bước mệt nhọc đường xa

    * Các từ tương tự:
    trudgen, trudgen stroke