Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

installation /,instə'lei∫n/  

  • Danh từ
    sự đặt, sự lắp (thiết bị…)
    trang thiết bị, máy móc
    a heating installation
    thiết bị sưởi ấm
    tấn công các cứ điểm hỏa tiễn của địch
    sự làm lễ nhậm chức của (ai)