Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

induction /in'dʌk∫n/  

  • Danh từ
    sự bổ nhiệm vào một giáo chức
    sự hướng dẫn vào nghề
    an induction course
    khóa huấn luyện vào nghề (cho nhân viên mới)
    sự kích thích đẻ bằng thuốc
    phương pháp quy nạp
    (điện học) sự cảm ứng
    (kỹ thuật) sự nạp (nhiên liệu vào xylanh của một động cơ đốt trong)
    hệ thống nạp nhiên liệu

    * Các từ tương tự:
    induction motor, induction-coil