Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít)
    cơn giận (dùng chủ yếu trong các kết hợp sau)
    be in huff
    giận dữ
    get (gointo a huff
    nổi giận
    Động từ
    thở hổn hển
    huff and puff
    thở hồng hộc
    lên tới đỉnh tôi đã thở hồng hộc
    nạt nộ

    * Các từ tương tự:
    huffily, huffiness, huffish, huffishness, huffy