Danh từ
sọc màu, khoanh màu
khu; miền; vùng
a nuclear-free zone
vùng không có vũ khí hạt nhân
industrial zone
khu công nghiệp
khu vực ảnh hưởng
(địa lý, địa chất)
đới
ôn đới
hàn đới
Động từ
chia thành khu; khoanh vùng
quy (cái gì) vào một vùng nhất định