Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsatisfactory
/'ʌn,sætis'fæktəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsatisfactory
/ˌʌnˌsætəsˈfæktəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsatisfactory
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không làm thõa mãn, không làm vừa ý, không làm vừa lòng
xoàng, thường
adjective
[more ~; most ~] :not good enough :not satisfactory
He
was
fired
for
unsatisfactory
performance
.
The
repairs
were
unsatisfactory.
adjective
The report was unsatisfactory in that it failed to meet the committee's demands. Why put up with unsatisfactory workmanship?
insufficient
inadequate
inferior
poor
unacceptable
displeasing
disappointing
unworthy
inappropriate
deficient
weak
wanting
lacking
unsuitable
imperfect
flawed
defective
faulty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content