Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trophy
/'trəʊfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trophy
/ˈtroʊfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trophy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thể thao) giải thưởng, cúp
chiến lợi phẩm; kỷ vật
a
set
of
antlers
and
other
trophies
một bộ gạc hươu và các kỷ vật khác
noun
plural -phies
[count] an object (such as a large cup or sculpture) that is given as a prize for winning a competition
a
golf
/
bowling
trophy
a
trophy
case
/
room
something that you keep or take to show that you were successful in hunting, war, etc.
hunting
trophies
* Các từ tương tự:
trophy wife
noun
He has won trophies for more boat races than I have participated in
prize
laurel
(
s
)
wreath
cup
award
reward
honour
(
s
)
medal
citation
palm
bays
booty
spoils
Colloq
gold
silver
silverware
That scar is a trophy of a hand-to-hand fight near El Alamein
memento
souvenir
token
record
reminder
remembrance
keepsake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content