Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

transaction /træn'zæk∫n/  

  • Danh từ
    việc [được] giao dịch
    transaction on the Stock Exchange
    những việc giao dịch tại thị trường chứng khoán
    transaction of something
    sự giao dịch
    transaction of business
    sự giao dịch kinh doanh
    transactions
    kỷ yếu hội nghị (của một hội khoa học)

    * Các từ tương tự:
    Transaction motives, Transactions approach, Transactions balances, Transactions costs, Transactions demand for money, Transactions motive for holding money, Transactions velocity of circulation