Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    (số nhiều) việc làm; hành động
    I've been hearing a lot about your doings
    tôi đã nghe nói nhiều về việc làm của anh
    (số nhiều không đổi) (từ Anh) thứ cần đến, vật cần đến
    những thứ cần đến để vá lỗ thủng đâu rồi?