Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    chậm
    tardy in offering help
    chậm ra tay giúp đỡ
    tardy progress
    tiến bộ chậm
    muộn, trễ (nói về hành động, (Mỹ) cùng nói cả về người)
    a tardy arrival
    sự đến trễ
    be tardy for (toschool
    đi học trễ giờ