Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sunless
/'sʌnləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sunless
/ˈsʌnləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sunless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không có nắng
a
sunless
day
một ngày không nắng
adjective
having little light from the sun :not sunny
a
sunless
room
/
day
adjective
It was an overcast sunless day, with rain in the offing
dark
grim
cheerless
unhappy
joyless
funereal
depressing
dreary
drear
sombre
gloomy
grey
Stygian
black
pitchy
inky
shadowy
tenebrous
unlit
unlighted
dusky
subfusc
or
subfuscous
darkling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content