Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đột ngột
    a sudden change
    sự thay đổi đột ngột
    a sudden turn in the road
    khúc quành đột ngột trên đường
    your marriage was very sudden
    cuộc hôn nhân của anh thật đột ngột
    all of a sudden
    (khẩu ngữ)
    bất thình lình
    all of a sudden, the tyre burst
    bất thình lình lốp xe nổ

    * Các từ tương tự:
    suddenly, suddenness