Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stylish
/'staili∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stylish
/ˈstaɪlɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stylish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có phong cách riêng
hợp thời trang
stylish
clothes
quần áo hợp thời trang
* Các từ tương tự:
stylishly
,
stylishness
adjective
[more ~; most ~] :following the popular style :fashionable
She
wears
stylish
clothes
. =
She's
a
stylish
dresser
.
a
stylish
apartment
/
house
adjective
Nicole always looks so stylish
chic
fashionable
smart
…
la
mode
modish
in
style
or
fashion
or
vogue
elegant
chichi
Colloq
in
with
it
swanky
Chiefly
Brit
trendy
Slang
swell
neat
classy
snazzy
US
spiffy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content