Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stodgy
/'stɒdʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stodgy
/ˈstɑːʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stodgy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest)
khó tiêu (thức ăn)
nặng nề không hấp dẫn (cuốn sách…)
tẻ nhạt (người)
adjective
stodgier; -est
disapproving
having very old-fashioned opinions, attitudes, etc.
a
stodgy
old
man
too plain or dull to be interesting
stodgy
clothes
Brit of food :unpleasantly heavy and causing you to feel very full
a
stodgy
meal
adjective
The speaker was boring and gave the stodgiest talk I have ever heard
stuffy
dull
heavy
ponderous
elephantine
boring
tedious
humdrum
tiresome
turgid
uninteresting
unimaginative
dry-as-dust
jejune
vapid
dreary
flat
colourless
bland
Colloq
ho-hum
blah
deadly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content