Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
specked
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
specked
/ˈspɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
speck
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có đốm bẩn
adjective
marked with many small spots
bread
specked
with
black
pepper
paint-specked
pants
noun
There's a speck of soot on your collar. Is there a speck of truth in what she says about you?
spot
dot
fleck
mote
speckle
mark
bit
particle
crumb
iota
jot
(
or
tittle
)
whit
atom
molecule
touch
hint
suggestion
suspicion
tinge
modicum
amount
grain
smidgen
or
smidgin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content