Tính từ
(-er; -est)
nông, cạn, không sâu
shallow waters
nước nông
shallow dish
cái đĩa nông
shallow breathing
hơi thở không sâu
(nghĩa xấu) nông cạn, hời hợt
lý lẽ nông cạn
Động từ
cạn đi