Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rover
/rəʊvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rover
/ˈroʊvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rover
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người đi lang thang
noun
plural -ers
[count] literary :a person who wanders to different places
an
aimless
rover
a vehicle used for exploring the surface of a moon, planet, etc.
the
Mars
rover
noun
He's a born rover and will never settle down
wanderer
bird
of
passage
itinerant
traveller
rolling
stone
nomad
gypsy
wayfarer
gadabout
sojourner
tourist
drifter
tramp
vagabond
vagrant
US
hobo
bum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content