Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dân du cư, dân du mục
    (bóng) người lang thang, nay đây mai đó
    cuộc sống du cư, cuộc sống nay đây mai đó

    * Các từ tương tự:
    nomadic, nomadise, nomadism, nomadize