Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remorse
/ri'mɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remorse
/rɪˈmoɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remorse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự hối hận, sự ăn năn
the
prisoner
shows
no
remorse
for
his
crimes
người tù không tỏ ra hối hận với tội lỗi của anh ta
lòng thương hại, lòng thương xót
the
captives
were
shot
without
remorse
những người bị bắt bị xử bắn không chút thương hại
* Các từ tương tự:
remorseful
,
remorsefully
,
remorsefulness
,
remorseless
,
remorselessly
noun
[noncount] :a feeling of being sorry for doing something bad or wrong in the past :a feeling of guilt
I
could
forgive
him
for
what
he
did
if
he
showed
some
remorse. -
often
+
for
She
was
filled
with
remorse
for
not
visiting
her
father
more
often
. [=
she
was
very
sorry
that
she
did
not
visit
her
father
more
often
]
I
felt
a
bit
of
remorse [=
regret
]
for
being
so
impatient
.
* Các từ tương tự:
remorseless
noun
It is impossible to describe the remorse he felt at having run over the little girl's puppy
regret
repentance
ruefulness
sorrow
woe
anxiety
guilty
or
bad
conscience
pangs
of
conscience
humiliation
embarrassment
guilt
self-reproach
mortification
shame
contrition
contriteness
penitence
compunction
bitterness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content