Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
remiss
/ri'mis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remiss
/rɪˈmɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
remiss
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cẩu thả; chểnh mảng
you
have
been
very
remiss
in
fulfilling
your
obligations
anh ta đã rất chểnh mảng trong việc hoàn thành nghĩa vụ của mình
* Các từ tương tự:
remissible
,
remissiness
,
remission
,
remissive
,
remissly
,
remissness
adjective
[more ~; most ~] formal :not showing enough care and attention
It
would
be
remiss (
of
me
)
if
I
forgot
to
mention
them
in
my
lecture
.
I
was
remiss
in
paying
my
bills
. [=
I
neglected
to
pay
my
bills
]
* Các từ tương tự:
remission
adjective
You were remiss in failing to turn off the bath water
slack
careless
negligent
neglectful
heedless
unheeding
inattentive
unmindful
thoughtless
forgetful
unthinking
slow
indolent
lazy
dilatory
delinquent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content