Danh từ
(Mỹ)
như railway
xem railway
Động từ
railroad somebody into [doing] something
(khẩu ngữ)
ép ai làm gì
không thể ép tôi mua một chiếc xe mà tôi không cần!
railroad something through
dùng sức ép bắt thông qua nhanh
dùng sức ép bắt Quốc hội thông qua một dự luật