Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rung
    họ cảm thấy đất rung lúc bom nổ
    run
    run [vì] sợ
    run vì rét
    Danh từ
    (khẩu ngữ; cách viết khác earthquake)
    động đất

    * Các từ tương tự:
    quake-breech, Quaker, Quaker, quaker-gun, quaker's meeting, quakeress, quakerish, quakerism