Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
presentable
/'prezntəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
presentable
/prɪˈzɛntəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
presentable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất
is
this
old
coat
still
presentable?
chiếc áo khoác cũ này còn tươm tất không?
* Các từ tương tự:
presentableness
adjective
[more ~; most ~] :in good enough condition to be seen by someone :not too dirty, messy, etc., to be seen
I
have
to
make
myself
presentable
before
our
guests
arrive
.
a
presentable
appearance
adjective
Whether that argument is presentable in a court of law is disputable
fit
fitting
suitable
acceptable
satisfactory
adequate
passable
tolerable
admissible
all
right
allowable
up
to
par
or
standard
or
the
mark
good
enough
Colloq
up
to
scratch
OK
or
okay
up
to
snuff
After a bath, shave, and change of clothing he looked quite presentable
decent
proper
polite
decorous
respectable
well-bred
well-mannered
fit
to
be
seen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content