Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

presentable /'prezntəbl/  

  • Tính từ
    có thể bày ra trước công chúng được, tươm tất
    is this old coat still presentable?
    chiếc áo khoác cũ này còn tươm tất không?

    * Các từ tương tự:
    presentableness