Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

old-fashioned /,əʊld'fæ∫nd/  

  • Tính từ
    cũ; không hợp thời trang
    old-fashioned clothes
    quần áo không hợp thời trang
    cổ hủ; lạc hậu
    my aunt is very old-fashioned
    bà cô tôi rất cổ hủ
    she gave me an old-fashioned look
    cô ta nhìn tôi bằng con mắt không tán thành
    Danh từ
    (Mỹ)
    cốc-tay rượu uýt-ki

    * Các từ tương tự:
    old fashioned, old-fashionedness