Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
offset
/'ɒfset/
/'ɔ:fset/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
offset
/ˈɑːfˌsɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
offset
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-tt-; quá khứ và quá khứ phân từ offset)
bù lại; bù đắp
he
put
his
prices
to
offset
the
increased
cost
of
materials
ông ta tăng giá đề bù đắp lại giá vật liệu tăng lên
Danh từ
(cách viết khác offset process)
lối in ốp-xét
* Các từ tương tự:
offset printing
verb
-sets; -set; -setting
[+ obj] :to cancel or reduce the effect of (something) :to create an equal balance between two things
Gains
in
one
area
offset
losses
in
another
.
The
limited
storage
space
in
the
house
is
offset
by
the
large
garage
.
verb
The votes from the Centre offset those lost to the Far Left. How are you going to offset losses resulting from pilferage by shop assistants?
compensate
counterbalance
countervail
counterpoise
counteract
balance
(
out
)
equalize
even
(
out
or
up
)
square
cancel
(
out
)
neutralize
nullify
make
up
(
for
)
atone
(
for
)
redress
recompense
repay
make
amends
or
restitution
make
good
reimburse
indemnify
noun
The bank manager considered the money owed to the company as sufficient offset for the money owed by it
compensation
counterbalance
counteraction
check
equalizer
neutralizer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content