Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maxim
/'mæksim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maxim
/ˈmæksəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maxim
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
châm ngôn
* Các từ tương tự:
maxima
,
maximal
,
maximalism
,
maximalist
,
Maximax
,
Maximin
,
maximisation
,
maximise
,
maximization
noun
plural -ims
[count] :a well-known phrase that expresses a general truth about life or a rule about behavior
My
mother's
favorite
maxim [=
saying
]
was
Don't
count
your
chickens
before
they
hatch
. [=
don't
assume
that
things
will
happen
the
way
you
expect
them
to
happen
]
* Các từ tương tự:
maximal
,
maximize
,
maximum
noun
Her maxim is, 'What you don't know, can't hurt you'
saying
proverb
axiom
aphorism
adage
byword
saw
apophthegm
or
apothegm
epigram
motto
slogan
mot
witticism
clich
‚
truism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content