Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
maudlin
/'mɔ:dlin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maudlin
/ˈmɑːdlən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
maudlin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sướt mướt (khi say rượu…), lè nhè
* Các từ tương tự:
maudlinism
,
maudlinness
adjective
[more ~; most ~] :showing or expressing too much emotion especially in a foolish or annoying way
He
became
maudlin
and
started
crying
like
a
child
.
a
maudlin
love
story
maudlin
poetry
adjective
He gets maudlin thinking about his childhood in the countryside
sentimental
(
over
)
emotional
mawkish
romantic
tearful
lachrymose
weepy
teary
(-
eyed
)
Colloq
mushy
slushy
Brit
soppy
US
soupy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content