(cũng đặc biệt trong pháp luật judgment)
xem judgment
(+ of, about) sự đánh giá, ý kiến
ý kiến của tôi là (theo ý tôi) kế hoạch đã được vạch ra không đúng cho lắm
quyết định của tòa, phán quyết, án
quyết định của tòa có lợi cho bị cáo (bị cáo được nhận định là vô tội)
óc phán đoán, óc suy xét
nó thiếu óc suy xét đúng đắn
sự xét xử
những sai lầm trong việc xét xử
a judgement on somebody
(số ít) sự trừng phạt
thất bại này là một trừng phạt anh về tội lười biếng đến thế
against one's better judgement
xem better
an error of judgement
xem error
reserve one's judgement on
xem reserve
sit in judgement
xem sit