Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    phức tạp
    an involved explanation
    một lời giải thích phức tạp
    involved in something
    liên can đến, dính líu đến
    get involved in criminal actions
    dính líu vào hoạt động tội phạm
    involved with somebody
    có quan hệ mất thiết với
    có quan hệ mất thiết với ai về mặt tình cảm

    * Các từ tương tự:
    involvedly