Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    lộ vẻ quan tâm (chú ý, thích thú)
    are you interested in history?
    Anh có thích môn sử học không?
    interested listeners
    những người thính giả chăm chú lắng nghe
    có liên quan, có dính dáng; không khách quan
    as an interested partyI was not allowed to vote
    vì là một bên có liên quan, tôi không được phép bỏ phiếu

    * Các từ tương tự:
    interestedly, interestedness