Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

insignificant /,insig'nifikənt/  

  • Tính từ
    không đáng kể, tầm thường
    an insignificant looking little man who turned out to be the managing director
    một người trông bé nhỏ tầm thường hóa ra lại là ông giám đốc điều hành

    * Các từ tương tự:
    insignificantly