Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hothead
/'hɒthed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hotheaded
/ˈhɑːtˈhɛdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hotheaded
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người nóng vội, người bốc
adjective
[more ~; most ~] informal :easily angered
a
hotheaded
boss
also
; :
very
angry
He
wrote
a
hot-headed
letter
.
adjective
He is too hotheaded to succeed in the diplomatic corps
impetuous
headlong
hot-tempered
quick-tempered
volatile
rash
hasty
wild
foolhardy
reckless
precipitate
thoughtless
heedless
madcap
daredevil
devil-may-care
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content