Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hotchpotch
/'hɒt∫pɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hotchpotch
/ˈhɑːʧˌpɑːʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hotchpotch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
mớ hỗn tạp
his
essay
was
a
hotchpotch
of
other
people's
ideas
luận văn của nó là một mớ pha trộn hỗn tạp ý của những người khác
noun
[singular] Brit :hodgepodge
noun
That hotchpotch of junk is scarcely what I should call an 'antiques collection'
miscellany
mixture
gallimaufry
jumble
farrago
m
‚
lange
mishmash
mess
tangle
medley
hash
conglomeration
agglomeration
olio
olla
podrida
pot-pourri
rag-bag
welter
US
and
Canadian
hodgepodge
Colloq
omnium
gatherum
mixed
bag
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content