Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít)
    mớ, đám hỗn độn
    a welter of unrelated facts
    một mớ sự kiện không có liên quan
    bị đẩy về phía trước bởi đám người hỗn loạn xô lên

    * Các từ tương tự:
    welter weight, welterweight