Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
heartfelt
/'hɑ:tfelt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heartfelt
/ˈhɑɚtˌfɛlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
heartfelt
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chân thành
heartfelt
gratitude
lòng biết ơn chân thành
adjective
[more ~; most ~] :deeply felt :very sincere
You
have
our
heartfelt
thanks
/
sympathy
/
congratulations
.
Our
most
heartfelt
wish
is
for
our
children
to
be
happy
.
adjective
It is my heartfelt wish that you should succeed
sincere
honest
genuine
unfeigned
earnest
serious
wholehearted
deep
profound
dedicated
devoted
ardent
committed
fervent
fervid
hearty
passionate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content