Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
harangue
/hə'ræη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harangue
/həˈræŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
harangue
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
bài diễn thuyết hô hào
Động từ
diễn thuyết hô hào
haranguing
the
troops
before
a
battle
diễn thuyết hô hào binh sĩ trước trận đánh
* Các từ tương tự:
haranguer
noun
plural -rangues
[count] :a forceful or angry speech
He
delivered
a
long
harangue
about
the
evils
of
popular
culture
.
verb
-rangues; -rangued; -ranguing
[+ obj] :to speak to (someone) in a forceful or angry way :to deliver a harangue to (someone)
He
harangued
us
for
hours
about
the
evils
of
popular
culture
.
noun
This morning he delivered a ten-minute harangue on the weakness of the coffee
diatribe
tirade
oration
peroration
declamation
philippic
screed
exhortation
vituperation
rodomontade
speech
address
Colloq
spiel
verb
Our neighbour is always haranguing her husband about trimming the hedges
declaim
hold
forth
preach
lecture
sermonize
pontificate
vituperate
rant
and
rave
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content