Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
halo
/'heiləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
halo
/ˈheɪloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
halo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều halos hoặc haloes) (cũng aureola, aureole)
vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh ở trong các bức tranh)
như corona
xem
corona
* Các từ tương tự:
halobiont
,
halocarbon
,
haloes
,
halogen
,
halogenate
,
halogenation
,
halogenous
,
haloid
,
halometer
noun
plural -los or -loes
[count] a circle of light that is shown in a religious painting, drawing, etc., around the head of a holy figure (such as an angel, saint, or god) - often used figuratively
the
child's
halo
of
golden
curls
The
scandal
has
tarnished
the
candidate's
halo. [=
has
damaged
his
reputation
as
a
morally
good
person
]
a bright circle seen around the sun or the moon
noun
The saints can be identified by the golden halos round their heads
nimbus
aura
aureole
or
aureola
corona
radiance
Painting
vesica
mandorla
ring
disc
circle
annulation
annulus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content