Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
halfwit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Đồng nghĩa
noun
He's such a halfwit, he can hardly expect me to give him a job!
dunce
fool
idiot
simpleton
ninny
ass
ninny-hammer
moron
imbecile
dolt
dunderhead
or
dunderpate
rattle-brain
nincompoop
dullard
Colloq
numskull
or
numbskull
nitwit
dim-wit
birdbrain
Brit
nit
twit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content