Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
godlike
/'gɔdlaik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
godlike
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
như thiên thần
his
godlike
beauty
vẻ đẹp như thiên thần của cậu ta
adjective
The savages thought her a goddess and treated her with godlike reverence
divine
godly
sacred
holy
saintly
angelic
seraphic
blest
blessed
sainted
For a decade, she lived a godlike existence among the savages
heavenly
celestial
blissful
rapturous
ecstatic
beatific
ethereal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content