Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trái cây, quả
    chuối, táo và cam đều là những trái cây
    fruit trees
    cây ăn quả
    sản phẩm thực vật dùng làm thực phẩm
    sản phẩm của đất (rau, ngũ cốc)
    the fruits
    thành quả
    enjoy the fruit[sof one's labour
    hưởng thành quả lao động của mình
    bear fruit
    xem bear
    Động từ
    cho trái, ra quả
    những cây táo này lúc nào cũng sai quả

    * Các từ tương tự:
    fruit clipper, fruit fly, fruit salad, fruit tree, fruit-bearing, fruit-body, fruit-cake, fruit-fly, fruit-grower