Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forgo
/fɔ:'gəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forgo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forgo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(forwent; forgone)
từ bỏ, thôi không nhận
you
shouldn't
forgo
the
opportunity
of
hearing
this
world-famous
pianist
anh không nên bỏ cơ hội nghe tay dương cầm nổi tiếng thế giới ấy
* Các từ tương tự:
forgone
,
forgot
,
forgotten
verb
or forego /foɚˈgoʊ/ -goes; -went /-ˈwɛnt/ ; -going
[+ obj] :to give up the use or enjoyment of (something)
forgo
an
opportunity
She
is
planning
to
forgo
her
right
to
a
trial
and
simply
plead
guilty
.
The past tense forwent is now rare or formal.
* Các từ tương tự:
forgot
,
forgotten
verb
His new diet requires him to forgo all dairy produce
give
up
renounce
forswear
forsake
abandon
do
or
go
without
sacrifice
eliminate
omit
leave
out
or
alone
cede
waive
avoid
shun
eschew
abstain
from
turn
down
pass
up
deny
(
oneself
)
Did he not forgo all right to the throne by marrying a commoner?
resign
give
up
yield
surrender
relinquish
cede
waive
renounce
forswear
abdicate
abandon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content