Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
factual
/'fækt∫ʊəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
factual
/ˈfækʧəwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
factual
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
căn cứ trên sự kiện
a
factual
account
một bản báo cáo dựa trên sự kiện
* Các từ tương tự:
factually
adjective
[more ~; most ~] :limited to, involving, or based on facts
factual
knowledge
/
information
She
tried
to
separate
what
is
factual [=
true
,
real
]
from
what
is
not
.
That
statement
is
not
factual.
a
report
filled
with
factual
errors
of or relating to facts
the
factual
aspects
of
the
case
adjective
The report is a forgery, but the letters are factual
actual
real
true
authentic
verifiable
realistic
true
to
life
genuine
valid
bona
fide
This is a factual account of the Battle of Marathon
accurate
correct
true
correct
faithful
precise
unbiased
undistorted
unvarnished
unexaggerated
objective
unprejudiced
straightforward
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content