Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unvarnished /ʌn'vɑ:ni∫t/  

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    không tô vẽ thêm
    just give me the plain unvarnished truth
    hãy chỉ cho tôi biết sự thật không tô vẽ gì thêm