Tính từ
ngoài, ở bên ngoài
external world
thế giới bên ngoài
chỉ dùng bôi ngoài
từ bên ngoài
chương trình này chỉ bao gồm tin về các sự kiện nước ngoài
Danh từ
(khẩu ngữ)(như external examiner)
giám khảo kỳ thi tự do
externals
(số nhiều)
vẻ ngoài, bề ngoài
đừng có chỉ trông bề ngoài mà đánh giá con người
những nghi thức bên ngoài của tôn giáo