Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excruciating
/ik'skru:∫ieitiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excruciating
/ɪkˈskruːʃiˌeɪtɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excruciating
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhói, buốt (cơn đau)
he
has
excruciating
backache
nó bị cơn đau lưng buốt nhói
* Các từ tương tự:
excruciatingly
adjective
[more ~; most ~]
very painful :causing great mental or physical pain
I
have
an
excruciating
headache
.
an
excruciating
moment
of
embarrassment
very severe
excruciating
shyness
extreme or excessive
They
described
their
vacation
in
excruciating
detail
.
adjective
She was racked with excruciating pain
tormenting
torturing
torturous
agonizing
painful
racking
intense
extreme
unbearable
unendurable
severe
acute
exquisite
harrowing
distressful
distressing
piercing
insufferable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content