Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

torture /'tɔ:t∫ə[r]/  

  • Danh từ
    sự tra tấn
    he died under torture
    nó chết vì bị tra tấn
    torture instruments
    dụng cụ tra tấn
    sự (nỗi) giày vò, sự (nỗi) hành hạ
    những nỗi giày vò vì ghen tuông
    this tooth of mine is sheer torture
    cái răng này của tôi nó hành tôi đau quá
    Động từ
    tra tấn
    cảnh sát tra tấn anh ta bắt anh ta thú tội
    giày vò, hành hạ
    bị lo âu hành cho khổ sở

    * Các từ tương tự:
    torturer