Động từ
xem xét, nghiên cứu
nghiên cứu một bản viết tay cổ
khám bệnh
bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân một cách cẩn thận
kiểm tra (trình độ, kiến thức…)
kiểm tra trình độ toán học của sinh viên
(luật học) thẩm vấn
thẩm vấn một nhân chứng tại tòa
need, ect. one's head examined
xem head