Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
estimable
/'estiməbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
estimable
/ˈɛstəməbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
estimable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng quý trọng
* Các từ tương tự:
estimableness
adjective
[more ~; most ~] formal :deserving respect :admirable
She
has
written
an
estimable
novel
.
We
owe
thanks
to
our
estimable
colleague
.
adjective
I want you to meet my estimable friend, Esterhazy
esteemed
respectable
respected
admirable
admired
valuable
valued
creditable
worthy
meritorious
reputable
honoured
honourable
laudable
praiseworthy
commendable
excellent
good
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content